🌟 지방 문화재 (地方文化財)
🗣️ 지방 문화재 (地方文化財) @ Ví dụ cụ thể
- 화재로 인해 지방 문화재가 불타 없어지자 시민들은 강력한 문화재 보호책을 수립할 것을 정부에 촉구했다. [보호책 (保護策)]
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)